×
Rating (8)
I. Tổng hợp 10 Phrasal Verb với Call thường gặp trong tiếng Anh · 1. Call around/ Call round · 2. Call back · 3. Call away · 4. Call off · 5. Call in · 6. Call forth.
Jul 6, 2023 · ... là ở nhà của họ, trong một khoảng thời gian ngắn; Bài tập phrasal verb with Call; Đáp án. Call là gì. Call /kɔːl/ là một từ thường được sử dụng ...
CALL FOR SOMEONE ý nghĩa, định nghĩa, CALL FOR SOMEONE là gì: 1. to go to a place in order to collect someone: 2. to need or deserve a particular action…
Missing: cấu trúc
Trong bài Phrasal verbs là gì, ta đã biết rằng phrasal verb có vai trò quan trọng trong việc giúp các bạn đọc hiểu và nghe hiểu tốt hơn. Trong bài viết này, ...
Rating (1)
Thứ tư, call for có nghĩa là kêu gọi công khai một điều gì đó. Cụm từ hay đi kèm: call for a ban/inquiry/investigation. Ví dụ:.
Missing: câu | Show results with:câu
Sep 5, 2017 · 1. Call after. Giải thích: Đặt tên cho con theo tên của người khác, đặc biệt là người trong cùng gia đình. · 2. Call around / Call round. Giải ...
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Call For · We will call for all evidence to protect a family in court. · Chúng tôi sẽ thu thập đầy đủ chứng cứ để bảo vệ gia ...
Rating (3)
Oct 11, 2022 · Call on · “to ask or demand that somebody do something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để yêu cầu hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó · “to formally ...
May 15, 2017 · 15 cụm động từ đi với “call” trong tiếng Anh · 1. Call after. -Đặt tên theo (tên) của ai đó · 2. Call around / Call round. -Ghé thăm nhà ai đó · 3.
Danh mục · 1. Call after. To give a child the same name as someone else, especially a family member · 2. Call around / Call round. To go to someone's house to ...
Missing: | Show results with: